top of page
+84 94 690 1199
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Logo-Phoenix-Logistics-final.png

Hướng dẫn đọc - hiểu các ký, mã hiệu trên vỏ container trong vận chuyển đường biển

  • Ảnh của tác giả: Phoenix International Logistics
    Phoenix International Logistics
  • 23 thg 7
  • 2 phút đọc

Mỗi container không chỉ chứa hàng, mà còn mang theo “hồ sơ nhận diện” riêng: từ số nhận dạng, kích thước, loại container đến các ký hiệu khai thác. Hiểu đúng các ký hiệu này sẽ giúp bạn quản lý quá trình vận chuyển đường biển an toàn, hiệu quả hơn, tránh xảy ra nhầm lẫn, sai sót.


Chúng tôi chia sẻ bài viết này với mong muốn mang lại kiến thức cơ bản, dễ hiểu nhất cho bất cứ ai đang muốn tìm hiểu về container – một mắt xích không thể thiếu trong vận chuyển đường biển.


Bài viết này gồm 3 phần chính:

  • Hệ thống nhận biết container (Identification System)

  • Mã kích thước và mã loại container (Size and Type codes)

  • Các ký hiệu khai thác container (Operational Markings)


Phần 1: Hệ thống nhận biết container (Identification System)


ree
  1. DDD - Mã chủ container (3 ký tự)


  2. U - Mã phân loại vỏ container (1 ký tự)

U: container chở hàng (freight container)

J: thiết bị có thể tháo rời của container (detachable freight container-related equipment)

Z: đầu kéo (trailer) hoặc mooc (chassis)

R: container lạnh (reefer containers)


  1. 346889 - Số seri container (6 chữ số). Trường hợp khi đặt tên mà không đủ 6 số thì sẽ thêm chữ số 0 đằng trước các số đó.


  2. 3 - Số kiểm tra (1 chữ số). Mục đích kiểm tra tính chính xác của số cont để tránh các trường hợp số cont bị trùng lặp.


Phần 2: Mã kích thước và mã loại container (Size and Type codes)

ree
ree

  • Theo quy ước, 22 tương ứng với container có chiều dài 20 feet và chiều cao 8,6 feet


  • Cũng theo quy ước, G1 tương ứng với container thường có cửa thông gió ở bên trên







Để tìm hiểu thêm về các loại container đang phổ biến, Anh/Chị có thể đọc thêm tại bài viết tổng hợp từ Phoenix Logistics tại đây


Phần 3: Các ký hiệu khai thác container (Operational Markings)


ree

Mục 3.1: Thông tin về khả năng đóng hàng cho phép của vỏ container

  1. MAX. GROSS: Tổng trọng lượng gồm hàng + vỏ container


  2. TARE: Trọng lượng của vỏ container


  3. NET (Hoặc PAYLOAD hoặc MAX.C.W): Trọng lượng đóng hàng tối đa


Như vậy có thể hiểu: MAX. GROSS = TARE + NET

  1. CU.CAP: Tổng số khối trong container (Cubic Capacity, được tính bằng đơn vị mét khối (m3) và feet khối (ft3))


Để tìm hiểu thêm về cách quy đổi số khối (CBM hay còn là mét khối), Anh/Chị có thể đọc thêm và sử dụng công cụ quy đổi tự động của Phoenix Logistics tại đây



ree

Mục 3.2. Thông tin ký hiệu khác

  1. CSC (Cont Safety Convention): công ước về cont đủ tiêu chuẩn an toàn cho vận chuyển, chứa đầy đủ các thông tin của vỏ cont từ số cont, trọng lượng…

  2. Logo hoặc tên của chủ sở hữu container

Các mã ký hiệu khác: NSX đưa ra nhằm hướng dẫn việc sử dụng cont và những lưu ý khi chất xếp hàng hóa.

Comments


bottom of page