top of page
+84 94 690 1199
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Phoenix International Logistics WEBSITE (2).png
Logo-Phoenix-Logistics-final.png

QUY ĐỔI CBM

Số khối theo kích thước đường biển (CBM) :

Cân nặng theo kích thước hàng không (KGS) :

Hướng dẫn cách tính số khối (CBM)


Trong lĩnh vực vận chuyển hàng hóa quốc tế, thuật ngữ CBM (Cubic Meter) hay còn gọi là mét khối không còn xa lạ. Đây là đơn vị chuẩn dùng để đo thể tích hàng hóa, giúp tính toán chi phí vận chuyển dựa trên kích thước thay vì chỉ trọng lượng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ quy đổi CBM, cách tính CBM cho từng loại hình vận chuyển, và các công cụ hỗ trợ quy đổi kích thước hiệu quả.


CBM là gì?


CBM là viết tắt của "Cubic Meter", nghĩa là mét khối – đơn vị đo thể tích hàng hóa quốc tế. Trong lĩnh vực logistics, CBM giúp xác định không gian mà một kiện hàng chiếm dụng trong container, khoang máy bay hoặc xe tải. Trong thực tế, nhiều người hay nhầm lẫn giữa trọng lượng và thể tích, dẫn đến sai sót trong quy đổi kích thước, gây phát sinh chi phí ngoài mong đợi. 


Ví dụ: Một kiện hàng có kích thước 1m x 1m x 1m = 1 CBM. Nếu bạn có 10 kiện hàng như vậy, tổng thể tích sẽ là 10 CBM. Nhưng nếu không nắm được cách tính CBM hàng Sea, cách tính CBM hàng Air, hoặc cách tính CBM hàng LCL, bạn có thể bị tính cước không chính xác, dẫn đến tổn thất tài chính không đáng có.


Công thức tính CBM như thế nào?


Trong đó:

  • Dài, Rộng, Cao là kích thước của kiện hàng.

  • Luôn đảm bảo các kích thước đã bao gồm cả bao bì, pallet.

  • Đơn vị tính phải được đồng nhất (hoặc mét hoặc centimet).


2.1. Nếu kích thước đo bằng mét (m)


CBM = Dài (m) x Rộng (m) x Cao (m)


Ví dụ: Một kiện hàng có kích thước 1.2m x 0.8m x 0.6m

→ CBM = 1.2 x 0.8 x 0.6 = 0.576 CBM


2.2. Nếu kích thước đo bằng centimet (cm)


CBM = (Dài x Rộng x Cao) / 1,000,000


Ví dụ: Một kiện hàng 120cm x 80cm x 60cm

→ CBM = (120 x 80 x 60) / 1,000,000 = 0.576 CBM

Công thức này rất quan trọng khi bạn sử dụng cách tính cbm hàng LCL hoặc cách tính cbm hàng air, vì hầu hết kích thước hàng air và hàng nhỏ được đo bằng centimet.


Lưu ý quan trọng khi tính CBM

  • Luôn đảm bảo các kích thước đã bao gồm cả bao bì, pallet.

  • Nếu có nhiều kiện hàng giống nhau: Tổng CBM = CBM của 1 kiện x Số lượng kiện

  • Nếu hàng không đều kích thước: Tính riêng từng kiện và cộng lại để ra tổng CBM.



Tỉ lệ quy đổi CBM sang KG & Nguyên tắc tính cước phí


Tỷ lệ quy đổi không cố định mà phụ thuộc vào hình thức vận chuyển. Dưới đây là hằng số quy ước trọng lượng đối với từng cách thức vận chuyển

Loại vận chuyển

Tỷ lệ quy đổi

Đường hàng không (Air)

1 CBM = 167 KG

Đường biển (Sea)

1 CBM = 1,000 KG

Đường bộ (Road)

1 CBM ≈ 333 KG


Trong thực tế, mỗi lô hàng sẽ có trọng lượng thực tế (Gross Weight) và trọng lượng thể tích (Volumetric Weight). Đơn vị vận chuyển sẽ so sánh hai giá trị này và chọn giá trị lớn hơn làm căn cứ tính cước.

Ví dụ:

  • Nếu trọng lượng thực tế là 1,000 kg và trọng lượng thể tích là 800 kg → cước tính theo 1,000 kg.

  • Nếu trọng lượng thực tế là 300 kg và trọng lượng thể tích là 500 kg → cước tính theo 500 kg.


Như vậy: So sánh Trọng lượng thể tích và tổng trọng lượng lô hàng, giá trị nào lớn hơn thì sẽ được lấy làm giá trị tính cước phí vận chuyển hàng hóa



Ví dụ về cách tính CBM cho từng cách thức vận chuyển


Cách tính CBM hàng sea (đường biển)

Lưu ý khi tính CBM cho hàng Sea:

  • Nếu là hàng nguyên container (FCL – Full Container Load), bạn không cần tính CBM mà sẽ thanh toán trọn gói cho container (20ft, 40ft).

  • Nếu là hàng lẻ (LCL – Less than Container Load), bạn phải tính CBM chính xác để xác định mức cước vận chuyển theo thể tích.


Ví dụ

Số kiện: 6

Kích thước mỗi kiện: 110cm x 90cm x 140cm

Trọng lượng mỗi kiện: 700 kg


Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế

Tổng trọng lượng thực tế = 6 x 700kg = 4.200 kg


Bước 2: Tính thể tích mỗi kiện

CBM mỗi kiện = (110cm x 90cm x 140cm) / 1,000,000 = 1.386 CBM

Tổng thể tích = 6 x 1.386 CBM = 8.316 CBM


Bước 3: Tính trọng lượng thể tích

1 CBM (Sea) = 1.000 kg

Tổng trọng lượng thể tích = Tổng CBM x Hằng số = 8.316 x 1.000 = 8.316 kg


Bước 4: So sánh và chọn giá trị tính cước

Trọng lượng thực tế: 4.200 kg

Trọng lượng thể tích: 8.316 kg

→ Trọng lượng thể tích cao hơn → Tính cước theo 8.316kg


Cách tính CBM hàng air (hàng không)

Ví dụ:

Số kiện: 5

Kích thước mỗi kiện: 125cm x 100cm x 145cm

Trọng lượng mỗi kiện: 650 kg


Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế 

Tổng trọng lượng thực tế = 5 x 650kg = 3.250 kg


Bước 2: Tính thể tích mỗi kiện 

CBM mỗi kiện = (125cm x 100cm x 145cm) / 1,000,000 = 1.8125

CBM Tổng thể tích = 5 x 1.8125 CBM = 9.0625 CBM


Bước 3: Tính trọng lượng thể tích 

1 CBM (Sea) = 1.000 kg 

Tổng trọng lượng thể tích = Tổng CBM x Hằng số = 9.0625 x 167 = 1513.44 kg


Bước 4: So sánh và chọn giá trị tính cước 

Trọng lượng thực tế: 3.250 kg 

Trọng lượng thể tích: 9.062,5 kg 

→ Trọng lượng thể tích cao hơn → Tính cước theo 9.062,5 kg


Cách tính CBM đường bộ

Ví dụ:

Số kiện: 3

Kích thước mỗi kiện: 140cm x 100cm x 130cm

Trọng lượng mỗi kiện: 450 kg


Bước 1: Tính tổng trọng lượng thực tế 

Tổng trọng lượng thực tế = 3 x 450kg = 1.350 kg


Bước 2: Tính thể tích mỗi kiện 

CBM mỗi kiện = (140cm x 100cm x 130cm) / 1,000,000 = 1.82

CBM Tổng thể tích = 3 x 1.82 CBM = 5.46 CBM


Bước 3: Tính trọng lượng thể tích 

1 CBM (Road) = 333 kg 

Tổng trọng lượng thể tích = Tổng CBM x Hằng số = 5.46 x 333 = 1.817,18 kg


Bước 4: So sánh và chọn giá trị tính cước 

Trọng lượng thực tế: 1.350 kg 

Trọng lượng thể tích: 1.817,18 kg 

→ Trọng lượng thể tích cao hơn → Tính cước theo 1.817,18 kg



bottom of page